Ung thư xương là một bệnh hiếm gặp trong các loại ung thư. Bệnh tiến triển từ từ với triệu chứng không rõ ràng, dẫn đến việc người bệnh thường đến viện ở giai đoạn muộn. Ung thư xương thường gặp ở thanh thiếu niên từ 15-25 tuổi, với chiều cao phát triển nhanh hơn so với trẻ cùng lứa. Bệnh xuất hiện ở nam nhiều hơn nữ.
Tóm tắt nội dung
1. Tổng quan bệnh ung thư xương
Ung thư xương nguyên phát xuất phát từ các thành phần của xương như tế bào tạo xương, tế bào tạo sụn và tế bào liên kết của mô xương. Đây là một bệnh có độ ác tính cao và di căn sớm. Ung thư xương có thể là nguyên phát hoặc do di căn từ các cơ quan khác như vú và phổi.
2. Triệu chứng bệnh ung thư xương
Biểu hiện ung thư xương phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh.
Ung thư xương giai đoạn đầu:
– Triệu chứng mơ hồ, nếu không chú ý sẽ dễ bị bỏ qua.
– Đau xương, triệu chứng thường xuất hiện đầu tiên gặp hầu hết ở các bệnh nhân. Đau nhiều về đêm hoặc khi vận động mạnh.
– Bệnh nhân có thể tự sờ thấy khối u to dần tại vùng đau.
– Da vùng tổn thương có thể ấm hơn các vùng khác, xuất hiện các mạch máu màu xanh tím nổi trên bề mặt da.
Dấu hiệu ung thư xương giai đoạn tiến triển:
– Bệnh nhân mệt mỏi, gầy sút cân không rõ nguyên nhân, có thể sốt nhẹ.
– Đau xương tăng dần, cảm giác xương yếu đi rõ rệt. Đau liên tục, dùng thuốc giảm đau không đỡ.
– Vị trí xương bị bệnh có thể sưng to lên.
– Có thể gãy xương không do chấn thương.
Vị trí hay gặp ung thư xương:
– Thường gặp ở “gần gối, xa khuỷu” (đầu trên xương chày, đầu dưới xương đùi, đầu trên xương cánh tay).
– Ung thư xương chủ yếu gặp ở xương dài, một số ở xương dẹt như xương chậu và xương bả vai.

3 Đối tượng nguy cơ bệnh ung thư xương:
Ung thư xương thường gặp ở độ tuổi thanh thiếu niên, đặc biệt từ 10-14 tuổi, chiếm 80% các trường hợp. Đỉnh thứ hai của bệnh xảy ra ở độ tuổi 50-60, khi có sự thay đổi mạnh mẽ của hệ cơ xương khớp.
Các yếu tố nguy cơ của ung thư xương nguyên phát bao gồm:
– Di truyền: Có người thân trong gia đình mắc các hội chứng như Li-Fraumeni, Rothmund-Thomson, u nguyên bào võng mạc,…
– Bệnh Paget xương: Do rối loạn tạo xương và hủy xương, dẫn đến hình thành một tổ chức xương mới có cấu trúc bất thường.
– Tiền sử phơi nhiễm phóng xạ: Những người có tiền sử phơi nhiễm phóng xạ cũng có nguy cơ cao mắc ung thư xương.
Tham khảo thêm: 7 Dấu hiệu báo động Ung thư mà bạn cần cảnh giác
4. Các biện pháp chẩn đoán bệnh ung thư xương
Chẩn đoán ung thư xương dựa vào các cận lâm sàng sau:
– Chụp X-quang xương thẳng nghiêng: Xác định số lượng, vị trí, ranh giới tổn thương và đánh giá sự xâm lấn phần mềm.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT): Đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương trong xương, trong tủy xương hay ngoài xương.
– Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá sự lan rộng của tổn thương trong xương, trong tủy xương, mô mềm, xâm lấn thần kinh, mạch máu.
– Chụp xạ hình xương: Xác định giới hạn tổn thương, theo dõi tiến triển và đánh giá kết quả điều trị.
– Chụp xạ hình xương: Phát hiện và theo dõi sarcoma phần mềm, sarcoma xương tái phát, di căn xa. Phân biệt các tổn thương ác tính và lành tính.
– Sinh thiết: Sinh thiết mở hoặc sinh thiết kim lớn giúp chẩn đoán, phân loại và xác định độ ác tính của tổn thương.
– Các xét nghiệm khác: Siêu âm ổ bụng, chụp X-quang phổi giúp xác định tình trạng di căn.
5. Các biện pháp điều trị bệnh ung thư xương
Điều trị ung thư xương: là đa mô thức kết hợp nhiều chuyên khoa như chấn thương chỉnh hình, chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh, điều trị hóa chất và xạ trị. Hiện nay, điều trị ung thư xương đạt kết quả khả quan, với tỷ lệ sống thêm 5 năm đạt 70%.
Có những phương pháp điều trị ung thư xương chính: phẫu thuật, hóa chất và xạ trị.
Phẫu thuật:
– Phẫu thuật loại bỏ khối u: Là phương pháp điều trị triệt căn.
– Nguyên tắc: Lấy hết tổn thương ung thư và lấy rộng tổ chức cân cơ bị xâm lấn, đảm bảo diện cắt không còn tế bào ác tính. Hậu quả để lại bệnh nhân có thể khuyết một đoạn xương hay toàn bộ một xương.
Hiện nay, phẫu thuật bảo tồn dần thay thế phẫu thuật cắt cụt chi thể. Tạo hình lại xương và khớp sau phẫu thuật cắt u bao gồm các loại phẫu thuật sau:
– Phẫu thuật bảo tồn chi sử dụng mảnh ghép xương đồng loại: Tức là sử dụng xương của người chết hiến, tặng.
– Phẫu thuật bảo tồn chi sử dụng vật liệu nhân tạo: Bao gồm các vật liệu như titan, hợp kim và vật liệu y sinh.

– Phẫu thuật bảo tồn chi thể sử dụng mảnh ghép xương tự thân – xử lý dung dịch Nitơ lỏng.
Hóa chất: Là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư. Có hai tác dụng chính:
– Tác dụng toàn thân: Tiêu diệt các tế bào ung thư không chỉ tại khối u mà còn cả các tế bào di căn, giúp cải thiện thời gian sống thêm.
– Tác dụng tại chỗ: Điều trị trước phẫu thuật giúp khối u ngừng phát triển và nhỏ lại. Điều trị sau phẫu thuật giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn chặn bệnh tái phát.
Xạ trị:
– Cơ chế: Sử dụng tia xạ làm tế bào ung thư bị tổn thương và ngừng phát triển.
– Hiệu quả: Hầu hết ung thư xương không đáp ứng với xạ trị, ngoại trừ sarcoma Ewing tương đối nhạy cảm.
– Ứng dụng: Xạ trị có thể được sử dụng để giảm triệu chứng đau và ngăn ngừa gãy xương.
Googene – Dự đoán rủi ro ung thư xương từ sớm
Ung thư xương là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hiếm gặp, với tỷ lệ mắc cao nhất ở thanh thiếu niên và người cao tuổi. Tại Googene Việt Nam, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả căn bệnh này. Các phương pháp điều trị hiện đại như phẫu thuật bảo tồn, hóa chất và xạ trị đã đem lại nhiều hy vọng cho bệnh nhân ung thư xương, nâng cao tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống.
Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp chẩn đoán và điều trị tiên tiến, bao gồm công nghệ xét nghiệm gen tiên tiến giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc ung thư xương. Sự kết hợp giữa xét nghiệm gen và các phương pháp điều trị hiện đại sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất cho bệnh nhân.
Hãy quan tâm đến sức khỏe của bạn và gia đình ngay từ bây giờ. Xét nghiệm gen tại Googene Việt Nam để bảo vệ tương lai của bạn và người thân!