Tóm tắt nội dung
- 1 Tổng quan bệnh Động kinh
- 2 Triệu chứng bệnh Động kinh
- 3 Đối tượng nguy cơ bệnh Động kinh
- 4 Phòng ngừa bệnh Động kinh
- 5 Các biện pháp chẩn đoán bệnh Động kinh (1)
- 6 Các biện pháp điều trị bệnh Động kinh
- 7 Điều trị động kinh bằng thuốc
- 8 Phẫu thuật
- 9 Điều trị khác
- 10 Phương pháp điều trị tương lai
- 11 Khám Phá Sự Liên Quan Giữa Gene và Bệnh Động Kinh tại Googene Việt Nam
- 12 Hãy Hành Động Ngay Hôm Nay!
Tổng quan bệnh Động kinh
Động kinh là gì?
Động kinh là một rối loạn của hệ thống thần kinh trung ương, trong đó hoạt động của não bị thay đổi, gây ra co giật hoặc thời gian hành vi và cảm giác bất thường. Đôi khi bệnh có thể dẫn đến mất ý thức trong thời gian ngắn.
Động kinh có di truyền không?
Bất cứ ai cũng có thể bị động kinh. Bệnh này ảnh hưởng đến cả nam và nữ thuộc mọi chủng tộc, dân tộc và lứa tuổi. Động kinh có tính chất di truyền, nghĩa là có thể truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Động kinh ở trẻ em thường gặp hơn so với người lớn.
Điều trị động kinh
Điều trị bệnh động kinh chủ yếu bằng thuốc. Đôi khi phẫu thuật cũng có thể kiểm soát cơn động kinh ở hầu hết những người mắc bệnh. Một số người cần điều trị suốt đời để kiểm soát cơn động kinh, nhưng đối với một số người khác, cơn động kinh cuối cùng có thể biến mất. Bệnh động kinh ở trẻ em có thể tự khỏi khi trẻ lớn lên.thuốc. Đôi khi phẫu thuật cũng có thể kiểm soát cơn động kinh ở hầu hết những người mắc bệnh. Một số người cần
Các biến chứng nghiêm trọng của bệnh động kinh rất hiếm, nhưng có thể xảy ra. Những biến chứng này bao gồm tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong do cơn động kinh gây mất kiểm soát cơ thể, đột tử do rối loạn tim hoặc hô hấp.
Nguyên nhân bệnh Động kinh
Không rõ nguyên nhân gây bệnh ở một nửa số người mắc bệnh. Ở nửa còn lại, bệnh có thể xảy ra do một số nguyên nhân bao gồm:
- Ảnh hưởng di truyền: Một số loại động kinh có yếu tố di truyền. Các nhà nghiên cứu đã liên kết một số loại động kinh với các gen cụ thể, nhưng trong hầu hết các trường hợp, gen chỉ là một phần của nguyên nhân gây bệnh. Một số gen có thể khiến người bệnh nhạy cảm hơn với các điều kiện môi trường gây ra động kinh.
- Chấn thương sọ não: Các tai nạn xe hơi hoặc chấn thương khác tác động đến não có thể gây ra động kinh.
- Các bệnh về não: Các bệnh gây tổn thương não như khối u não hoặc đột quỵ có thể gây ra chứng động kinh. Đột quỵ là nguyên nhân chính gây động kinh ở người lớn trên 35 tuổi.
- Bệnh truyền nhiễm: Các bệnh như viêm màng não, AIDS và viêm não do virus có thể gây ra bệnh động kinh. viêm màng não,
- Chấn thương trước khi sinh: Trước khi sinh, em bé rất nhạy cảm với tổn thương não có thể do các yếu tố như nhiễm trùng ở mẹ, dinh dưỡng kém hoặc thiếu oxy. Tổn thương não này có thể gây ra chứng động kinh hoặc bại não ở trẻ em.
- Rối loạn phát triển: Chứng tự kỷ cũng có thể liên quan đến bệnh động kinh.
Điều quan trọng là nhận biết và điều trị bệnh động kinh kịp thời để giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Triệu chứng bệnh Động kinh
Biểu hiện động kinh là như thế nào?
Các triệu chứng của động kinh có thể thay đổi rất nhiều. Một số người bị động kinh chỉ đơn giản là nhìn chằm chằm trong vài giây trong cơn động kinh, trong khi những người khác liên tục co thắt tay hoặc chân. Để chẩn đoán bệnh động kinh, cần có ít nhất hai cơn động kinh chưa được chứng minh là có nguyên nhân cụ thể.
Động kinh có thể chia thành hai loại chính: động kinh khu trú và động kinh toàn thể.
Động kinh khu trú
Khi các cơn động kinh dường như xảy ra từ hoạt động bất thường trong một phần của não, chúng được gọi là động kinh khu trú (một phần). Những cơn động kinh này được chia thành hai loại:chúng được gọi là động kinh khu trú (một phần
- Chúng cũng có thể gây ra các cử động co thắt không tự nguyện của một bộ phận của cơ thể, chẳng hạn như cĐộng kinh khu trú mà không mất ý thức: Trước đây được gọi là động kinh một phần đơn giản, không gây mất ý thức. Các cơn động kinh này có thể thay đổi cảm xúc hoặc cách nhìn, ngửi, cảm nhận, nếm hoặc nghe. Chúng cũng có thể gây ra các cử động co thắt không tự nguyện của một bộ phận của cơ thể, chẳng hạn như cánh tay hoặc chân, và các triệu chứng cảm giác tự phát như ngứa ran, chóng mặt và đèn nhấp nháy.
- Động kinh khu trú với ý thức thay đổi: Trước đây được gọi là động kinh một phần phức tạp, bao gồm mất hoặc thay đổi ý thức. Trong cơn động kinh này, người bệnh có thể nhìn chằm chằm vào không gian và không phản ứng với môi trường, hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại, như xoa tay, nhai, nuốt hoặc đi vòng tròn.
Động kinh toàn thể
Các cơn động kinh xảy ra ở tất cả các vùng của não được gọi là động kinh toàn thể. Có sáu loại động kinh toàn thể:
- Khủng hoảng vắng mặt: Trước đây được gọi là co giật petit mal, thường xảy ra ở trẻ em và được đặc trưng bởi các giai đoạn nhìn chằm chằm vào không gian hoặc các chuyển động cơ thể tinh tế như nhấp môi. Chúng có thể xảy ra trong các nhóm và gây mất nhận thức ngắn.
- Co giật gây co cứng cơ: Ảnh hưởng đến các cơ bắp của lưng, cánh tay và chân, và có thể gây ra ngã.
- Khủng hoảng Atonic: Còn được gọi là co giật té ngã, gây mất kiểm soát cơ bắp, có thể gây ra ngất hoặc ngã bất ngờ.
- Khủng hoảng Clonic: Liên quan đến các chuyển động co thắt lặp đi lặp lại hoặc nhịp nhàng. Những cơn động kinh này thường ảnh hưởng đến cổ, mặt và cánh tay.
- Co giật cơ tim: Xuất hiện dưới dạng cử động co thắt ngắn đột ngột hoặc giật tay và chân.
- Co giật Tonic-clonic: Trước đây được gọi là co giật grand mal, là loại động kinh nghiêm trọng nhất. Nó có thể gây mất ý thức đột ngột, cứng cơ thể, giật mạnh và đôi khi mất kiểm soát bàng quang hoặc cắn lưỡi.
Việc nhận biết các triệu chứng và loại cơn động kinh cụ thể là rất quan trọng để điều trị hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.