Suy giáp là tình trạng khi tuyến giáp không thể sản xuất đủ hormone tuyến giáp. Vì hormone tuyến giáp có vai trò chính trong “điều hành quá trình trao đổi chất của cơ thể,” nên dễ hiểu rằng người mắc suy giáp sẽ có các triệu chứng liên quan đến sự trao đổi chất chậm.
Suy giáp là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt là ở phụ nữ với tỷ lệ khoảng 2% (so với nam là 0,1%).
Suy giáp dưới lâm sàng xảy ra khoảng 7,5% ở nữ và 3% ở nam.
Suy giáp nguyên phát chiếm khoảng 90% các trường hợp suy giáp nói chung.
2. Nguyên Nhân Dẫn Tới Suy Giáp
Suy Giáp Nguyên Phát:
Viêm giáp tự miễn
Viêm giáp Hashimoto
Viêm giáp thể teo
Tai Biến Điều Trị:
Thuốc kháng giáp tổng hợp
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp
Iod đồng vị phóng xạ
Xạ trị vùng cổ
Rối Loạn Chuyển Hóa Iod:
Thiếu hoặc thừa Iod
Do Thuốc:
Lithium, Interferon
Nguyên Nhân Khác:
Không có tuyến giáp
Thiếu men tổng hợp nội tiết tố tuyến giáp bẩm sinh
Suy Giáp Thứ Phát (Do Bệnh Lý Tuyến Yên):
Suy yên do u tuyến yên
Sau phẫu thuật tuyến yênSau ph
Xạ trị tuyến yên
Tuyến yên bị phá hủy do nhồi máu (Hội chứng Sheehan)
Thiếu TSH vô căn
Suy Giáp Do Rối Loạn Chức Năng Vùng Hạ Đồi:
Do u, chấn thương, viêm nhiễm
Đề Kháng Với Nội Tiết Tố Tuyến Giáp Ở Ngoại Biên
Như vậy, suy giáp là một bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tự miễn, tai biến điều trị, đến các rối loạn về chuyển hóa và tuyến yên. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và tiếp cận toàn diện trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý suy giáp.
Suy giáp là một bệnh lý thường gặp, đặc biệt là ở phụ nữ với tỷ lệ khoảng 2%
3. Chẩn Đoán Suy Giáp
3.1. Lâm Sàng
Biểu hiện lâm sàng của suy giáp thay đổi tùy nguyên nhân và mức độ bệnh. Triệu chứng ban đầu mơ hồ, kín đáo, xuất hiện từ từ và không rõ ràng, dễ bị bỏ sót. Giai đoạn muộn có đầy đủ các triệu chứng lâm sàng điển hình của suy giáp.
Thể tim mạch: Tim to, suy tim đáp ứng rất tốt với điều trị nội tiết tố tuyến giáp.
3.3. Cận Lâm Sàng
Xét Nghiệm Thường Quy:
Công thức máu: Thiếu máu đẳng sắc hoặc nhược sắc, hồng cầu bình thường hoặc lớn.
Rối loạn mỡ máu: Tăng cholesterol, tăng triglyceride.
Rối loạn điện giải: Natri máu giảm.
Xét Nghiệm Chẩn Đoán:
TSH tăng >10 μUI/L, FT3 giảm, FT4 giảm.
FT3 và FT4 giảm, TSH tăng: Suy giáp nguyên phát.
FT3 và FT4 giảm, TSH không tăng: Suy giáp thứ phát.
Test TRH:
Xét nghiệm TSH trước rồi tiêm mạch 200μg TRH. Sau đó, xét nghiệm TSH kiểm tra lại ở các thời điểm 30 phút và 60 phút sau tiêm. Nếu TSH không tăng thì nguyên nhân suy giáp là do tuyến yên.trước rồi tiêm mạch 200μg TRH. Sau đó, xét nghiệm TSH kiểm tra lại ở các thời điểm 30 phút và 60 phút sau tiêm. Nếu TSH không tăng thì nguyên nhân
Các Xét Nghiệm Khác Tìm Nguyên Nhân:
Anti TPO, antithyroglobulin
Siêu âm tuyến giáp
MRI tuyến yên
Như vậy, chẩn đoán suy giáp yêu cầu sự kết hợp giữa
biểu hiện lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân và mức độ bệnh.
4. Điều Trị Suy Giáp
4.1. Nguyên Tắc Điều Trị
Phục hồi chức năng tuyến giáp: Mục tiêu chính là khôi phục lại hoạt động bình thường của tuyến giáp.
Trường hợp suy giáp do thuốc kháng giáp: Có thể phục hồi sau khi ngưng thuốc.
Đa số các trường hợp khác: Thường phải điều trị thay thế suốt đời bằng Levothyroxin.
4.2. Điều Trị Đặc Hiệu Với Levothyroxin
Liều bắt đầu: Thường bắt đầu với liều thấp 50 – 100μg/ngày, uống một lần mỗi ngày trước ăn sáng 30 phút.
Tăng liều: Tăng liều 25 – 50μg mỗi 3 – 4 tuần cho đến khi TSH về bình thường.
Liều duy trì trung bình: Dao động khoảng 50 – 200μg/ngày (1 – 2μg/kg/ngày) tùy thuộc vào từng bệnh nhân.
Bệnh nhân già, có bệnh lý mạch vành: Khởi đầu 25 – 50μg/ngày, tăng liều 25μg mỗi 4 tuần cho đến khi TSH về bình thường.
Hội chứng Sheehan: Nên cho hormon thượng thận trước để tránh suy thượng thận cấp khi dùng hormon giáp.
Suy giáp thai kỳ: Nên dùng liều cao hơn để tránh bướu giáp thai nhi.
Suy giáp dưới lâm sàng: 25 – 50μg/ngày, tăng liều 25μg mỗi 4 tuần cho đến khi TSH về bình thường.
Hôn mê do suy giáp:
Liều đầu: 200-500μg tiêm mạch.
Duy trì: 100-200μg/ngày tiêm mạch hoặc uống.
Như vậy, điều trị suy giáp đòi hỏi sự theo dõi và điều chỉnh liều Levothyroxin phù hợp với từng bệnh nhân để đạt hiệu quả tối ưu và tránh các biến chứng.
Suy giáp do thuốc kháng giáp có thể phục hồi sau khi ngưng thuốc
5. Theo Dõi và Tái Khám
Theo dõi quá trình điều trị: Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng hồi hộp, run tay, hoặc tiêu chảy, nên giảm liều Levothyroxin.
Bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh lý tim mạch: Cần theo dõi triệu chứng tim mạch và ECG thường xuyên. Giảm liều ngay khi xuất hiện triệu chứng đau ngực hoặc rối loạn nhịp.
Đánh giá hiệu quả điều trị: Dựa vào cân nặng, nhịp tim, và các dấu hiệu phục hồi triệu chứng lâm sàng của suy giáp.
Xét nghiệm kiểm tra:
FT4 và TSH: Kiểm tra mỗi 4 – 6 tuần một lần cho đến khi đạt trạng thái bình giáp.
Duy trì xét nghiệm: Sau khi bình giáp, kiểm tra mỗi 9 – 12 tháng để đảm bảo duy trì tình trạng ổn định.
Theo dõi và tái khám định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị suy giáp, tránh các biến chứng và đảm bảo chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Googene Việt Nam luôn đặt sức khỏe của cộng đồng lên hàng đầu, và trong bối cảnh hiện nay, bệnh suy giáp đang trở thành một mối quan tâm lớn. Suy giáp là một rối loạn tuyến giáp phổ biến, ảnh hưởng đến sự chuyển hóa, năng lượng và sức khỏe tổng thể của con người. Với sự hiểu biết sâu sắc về tầm quan trọng của việc phát hiện và quản lý bệnh này, Googene Việt Nam cam kết cung cấp các thông tin và dịch vụ hỗ trợ toàn diện để giúp người dân nắm bắt và kiểm soát tình trạng sức khỏe của mình. Việc xét nghiệm gen có thể cung cấp những thông tin quý báu về nguy cơ mắc bệnh suy giáp, từ đó giúp bạn có những biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời. Hãy cùng Googene Việt Nam chủ động bảo vệ sức khỏe của mình và người thân bằng cách xét nghiệm gen ngay hôm nay!